Chiết xuất thực vật

  • Danh sách chiết xuất thực vật

    Danh sách chiết xuất thực vật

    STT Tên sản phẩm Số CAS Nguồn thực vật Xét nghiệm 1 Bột khô đông lạnh Gel lô hội 518-82-1 Lô hội 200:1.100:1 2 Aloin 1415-73-2 Lô hội Barbaloin A ≥18% 3 Aloin Emodin 481-72-1 Lô hội 95% 4 Alpha-Arbutin 84380-01-8 Bearberry 99% 5 Asiaticoside 16830-15-2 Gotu Kola 95% 6 Astragaloside IV 84687-43-4 Xương cựa 98% 7 Bakuchiol 10309-37-2 Psoralea corylifolia 98% 8 Beta- Arbutin 497-76-7 Bearberry 99....
  • Bột khô đông lạnh gel lô hội

    Bột khô đông lạnh gel lô hội

    Bột nha đam đông khô là sản phẩm được chế biến theo quy trình đặc biệt từ nước ép lá lô hội tươi.Sản phẩm này giữ lại các thành phần chính của gel lô hội, các polysacarit và vitamin có trong lô hội có tác dụng dinh dưỡng tốt, giữ ẩm và làm trắng da con người, đồng thời có tác dụng chống viêm, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, các sản phẩm y tế và thuốc.

  • Aloin

    Aloin

    Aloin được chiết xuất từ ​​lá lô hội.Aloin hay còn gọi là barbaloin có màu nâu vàng (Aloin 10%, 20%, 60%) hoặc màu nhạt.màu vàngbột màu xanh lá cây (Aloin 90%) có vị đắng.Bột aloin dễ hòa tan trong dung môi hữu cơ và ít tan trong nước.Aloin được sản xuất từ ​​​​lá lô hội tươi thông qua quá trình ép nước, nghiền keo, lọc ly tâm, cô đặc, phân giải enzyme và tinh chế.Aloin chủ yếu được sử dụng để cải thiện khả năng miễn dịch, ức chế vi khuẩn, bảo vệ gan và da.

  • Lô Hội Emodin

    Lô Hội Emodin

    Aloe emodin(1,8-dihydroxy-3-(hydroxymethyl)anthraquinone) là một anthraquinone và là đồng phân của emodin có trong mủ lô hội, một chất tiết ra từ cây lô hội.Nó có tác dụng nhuận tràng kích thích mạnh mẽ.Aloe emodin không gây ung thư khi bôi lên da, mặc dù nó có thể làm tăng khả năng gây ung thư của một số loại bức xạ.

  • Alpha-Arbutin

    Alpha-Arbutin

    Alpha-Arbutin (4- Hydroxyphenyl-±-D-glucopyranoside) là hoạt chất sinh tổng hợp tinh khiết, hòa tan trong nước.Alpha-Arbutin ngăn chặn sự tổng hợp melanin biểu bì bằng cách ức chế quá trình oxy hóa enzyme của Tyrosine và Dopa.Arbutin dường như có ít tác dụng phụ hơn hydroquinone ở nồng độ tương tự – có lẽ là do được giải phóng từ từ hơn.Đây là cách tiếp cận hiệu quả hơn, nhanh hơn và an toàn hơn để thúc đẩy làm sáng da và làm đều màu da trên mọi loại da.Alpha-Arbutin còn giảm thiểu các vết nám và đáp ứng mọi yêu cầu của một sản phẩm làm sáng da và trị nám da hiện đại.

  • Trung Quốc Chiết xuất thực vật tự nhiên Thành phần chống lão hóa Bakuchiol Các nhà sản xuất

    Bakuchiol

    Bakuchiol là một hoạt chất 100% tự nhiên thu được từ hạt babchi (cây psoralea corylifolia).Được mô tả là sự thay thế thực sự cho retinol, nó có những điểm tương đồng đáng kinh ngạc với hiệu quả của retinoid nhưng nhẹ nhàng hơn nhiều với da.Bakuchiol của chúng tôi hướng tới mục tiêu cải thiện việc bảo vệ sức khỏe con người và môi trường, đặc biệt là trong mỹ phẩm.

  • Beta-Arbutin

    Beta-Arbutin

    Bột Beta arbutin là hoạt chất có nguồn gốc từ thực vật tự nhiên có tác dụng làm trắng sáng da.Bột beta arbutin có thể thẩm thấu vào da nhanh chóng mà không ảnh hưởng đến nồng độ nhân lên của tế bào và ngăn chặn hiệu quả hoạt động của tyrosinase trong da và sự hình thành melanin.Bằng cách kết hợp arbutin với tyrosinase, quá trình phân hủy và thoát melanin được đẩy nhanh, có thể loại bỏ các đốm và đốm mà không gây ra tác dụng phụ.Bột Beta arbutin là một trong những nguyên liệu làm trắng an toàn và hiệu quả nhất được ưa chuộng hiện nay.Bột Beta arbutin cũng là hoạt động làm trắng cạnh tranh nhất trong thế kỷ 21.

     

     

     

  • Centella Asiatica Thêm

    Centella Asiatica Thêm

    Centella asiatica là loại cây thân thảo sống lâu năm, thân rũ xuống, mảnh, có rễ ở các đốt.Bí danh “rễ nam lôi”, “cỏ hổ”.Nó đã được sử dụng từ lâu ở Trung Quốc, Ấn Độ, Madagascar và Châu Phi, chủ yếu để điều trị các bệnh về da và màng nhầy.Centella asiatica, có thể làm tăng sức đề kháng của biểu bì da, có tác dụng chống viêm, an thần, giải độc, giảm sưng tấy đặc hiệu.Nó có thể mang lại độ đàn hồi cho da, tăng cường độ mềm mại cho da, trì hoãn lão hóa, giúp các mô bị tổn thương lành lại và làm săn chắc da, được mệnh danh là “công cụ toàn diện” trong chăm sóc sắc đẹp.

  • Glabridin

    Glabridin

    Glabridin là một loại flavonoid, được chiết xuất từ ​​thân rễ khô của Glycyrrhiza glabra.Nó được mệnh danh là “vàng làm trắng” vì tác dụng làm trắng mạnh mẽ của nó.Glabridin có thể ức chế hoạt động tyrosinase một cách hiệu quả, từ đó ức chế sản xuất melanin.Là hoạt chất làm trắng da an toàn, dịu nhẹ và hiệu quả.Dữ liệu thực nghiệm cho thấy tác dụng làm trắng của Glabridin gấp 232 lần so với vitamin C, gấp 16 lần so với hydroquinone và 1164 lần so với arbutin.

  • Resveratrol

    Resveratrol

    Resveratrol là một hợp chất polyphenolic được tìm thấy rộng rãi trong thực vật.Năm 1940, người Nhật lần đầu tiên phát hiện ra resveratrol trong rễ cây veratrum.Vào những năm 1970, resveratrol lần đầu tiên được phát hiện trong vỏ nho.Resveratrol tồn tại trong thực vật ở dạng không chứa trans và cis;cả hai dạng đều có hoạt tính sinh học chống oxy hóa.Đồng phân trans có hoạt tính sinh học cao hơn cis.Resveratrol không chỉ được tìm thấy trong vỏ nho mà còn có trong các loại thực vật khác như cây đa giác, đậu phộng và dâu tằm.Resveratrol là một chất chống oxy hóa và làm trắng tự nhiên để chăm sóc da.

  • Chiết xuất Tremella Fuciformis

    Chiết xuất Tremella Fuciformis

    Chiết xuất Tremella Fuciformis được chiết xuất từ ​​Tremella fuciformis.Thành phần hoạt chất chủ yếu của nó là Tremella polysaccharide.Tremella polysaccharide là một chất tăng cường miễn dịch polysacarit basidiomycete, có thể cải thiện chức năng miễn dịch của cơ thể và thúc đẩy các tế bào bạch cầu. Kết quả thí nghiệm cho thấy tremella polysacarit có thể cải thiện đáng kể quá trình thực bào của tế bào lưới nội mô chuột và có thể ngăn ngừa và điều trị tình trạng giảm bạch cầu do cyclophosphamide gây ra trong chuột. Sử dụng lâm sàng để hóa trị khối u hoặc xạ trị do giảm bạch cầu và các nguyên nhân khác do giảm bạch cầu gây ra, có tác dụng đáng kể. Ngoài ra, nó còn có thể được sử dụng để điều trị viêm phế quản mãn tính, với tỷ lệ hiệu quả trên 80%.

  • Axit ferulic

    Axit ferulic

    Axit ferulic có cấu trúc axit phenolic, là một axit hữu cơ yếu, nhưng cũng có nhiều chất chống oxy hóa mạnh (như resveratrol, vitamin C, v.v.), chất ức chế tyrosinase tổng hợp, vừa có thể làm trắng chất chống oxy hóa, vừa có thể ngăn ngừa viêm nhiễm và đa tác dụng các sản phẩm.

    Bột axit ferulic, giống như nhiều phenol, là một chất chống oxy hóa theo nghĩa là nó phản ứng với các gốc tự do như các loại oxy phản ứng (ROS).ROS và các gốc tự do có liên quan đến tổn thương DNA, đẩy nhanh quá trình lão hóa tế bào.