Leave Your Message
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật

Magiê Ascorbyl Phosphate

Magiê Ascorbyl Phosphate là một dẫn xuất ổn định, không gây kích ứng, hòa tan trong nước của Vitamin C. Nó có tiềm năng tương tự như vitamin C trong việc tăng cường tổng hợp collagen cho da nhưng có hiệu quả ở nồng độ thấp hơn đáng kể và có thể được sử dụng ở nồng độ thấp tới 10 % để ức chế sự hình thành melanin (trong dung dịch làm trắng da). Điều quan trọng cần lưu ý là Magnesuim Ascorbyl Phosphate có thể là lựa chọn tốt hơn Vitamin C cho những người có làn da nhạy cảm và những người muốn tránh bất kỳ tác dụng tẩy tế bào chết nào vì nhiều công thức Vitamin C có tính axit cao (và do đó tạo ra tác dụng tẩy tế bào chết).
    Magiê Ascorbyl Phosphate là một dẫn xuất vitamin C rất ổn định (muối magiê L-Ascorbic mono-dihydrogen phosphate) không bị phân hủy trong các công thức chứa nước. Trong các sản phẩm chăm sóc da, Magiê Ascorbyl Phosphate được sử dụng để bảo vệ và sửa chữa tia cực tím, sản xuất collagen, làm sáng và làm sáng da, đồng thời chống viêm. Nó cũng là một chất chống oxy hóa mạnh. Nó được coi là một chất làm trắng sakin không gây kích ứng tuyệt vời, ức chế tế bào da sản xuất melanin và làm sáng các đốm đồi mồi, đồng thời là một chất thay thế tuyệt vời cho Quinone. Magiê Ascorbyl Phosphate cũng là một chất chống oxy hóa mạnh có thể bảo vệ da khỏi quá trình oxy hóa và tia UV, đồng thời được sử dụng như một chất chống viêm (nguồn). Nó có thể cải thiện vẻ ngoài của làn da già và mỏng manh. Được sử dụng rộng rãi như thành phần bổ sung trong các sản phẩm làm sáng da để khắc phục tình trạng tăng sắc tố và đốm đồi mồi. Hiệu quả chống oxy hóa có thể được tăng lên bằng cách kết hợp Magiê Ascorbyl Phosphate với axit L-Ascorbic và/hoặc vitamin E. Các thông số kỹ thuật chính: Mô tả Bột màu trắng đến vàng nhạt (không mùi) Xét nghiệm ≥98,50 % Mất khi sấy 20% Kim loại nặng (Pb) 0,001% Asen 0,0002% PH (dung dịch nước 3%) 7,0-8,5 Trạng thái dung dịch (dung dịch nước 3%) Không màu đến trong suốt màu vàng nhạt Màu sắc của dung dịch (APHA) ≤ 70 Axit ascorbic tự do ≤0,5% Axit photphoric tự do ≤1% Axit Ketogulonic và các dẫn xuất của nó ≤2,5% Dẫn xuất của axit ascorbic ≤3,5 % Clorua ≤0,35% Tổng lượng hiếu khí ≤100 mỗi gram Ứng dụng: *Sản phẩm chống nắng và dùng sau khi tắm nắng *Trang điểm sản phẩm *Sản phẩm làm sáng da *Sản phẩm chống lão hóa *Kem và nước thơm Lợi ích: *Dễ dàng tạo thành công thức trong các sản phẩm chăm sóc da *Dễ dàng thủy phân thành axit ascorbic trong da bởi enzyme (phosphatase) *Không gây kích ứng và ổn định hơn vitamin C *Được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại mỹ phẩm giúp ngăn ngừa khô da, cháy nắng, chloasma và phelide, đồng thời duy trì làn da khỏe mạnh *Loại bỏ các gốc oxy tự do gây nếp nhăn, chức năng chống lão hóa *Tác dụng hiệp đồng với Vitamin E Vitamin C Ngày nay, nhiều dẫn xuất vitamin C khác nhau được sử dụng trong mỹ phẩm dùng ngoài. Vitamin C nguyên chất, axit ascorbic hay còn gọi là axit L-ascorbic (axit ascorbic) có tác dụng trực tiếp nhất. Ngược lại với các biến thể khác, trước tiên nó không cần phải chuyển đổi thành dạng hoạt động. Các nghiên cứu cho thấy vitamin C hỗ trợ tổng hợp collagen và chống lại các gốc tự do. Nó cũng có hiệu quả chống lại mụn trứng cá và đốm đồi mồi bằng cách ức chế tyrosinase. Tuy nhiên, axit ascorbic không thể chế biến thành kem vì hoạt chất này quá dễ bị oxy hóa và phân hủy nhanh. Vì vậy, việc chuẩn bị dưới dạng đông khô hoặc sử dụng dưới dạng bột là phù hợp. Trong trường hợp huyết thanh có chứa axit ascorbic, công thức phải có giá trị pH có tính axit nghiêm ngặt để đảm bảo khả năng thẩm thấu tốt nhất vào da. Việc quản lý phải là một bộ phân phối kín khí. Các dẫn xuất vitamin C ít hoạt động trên da hoặc dễ dung nạp hơn và vẫn ổn định ngay cả ở dạng kem nền, đặc biệt thích hợp cho làn da nhạy cảm hoặc vùng mắt mỏng. Người ta biết rằng nồng độ hoạt chất cao không có nghĩa là hiệu quả chăm sóc tốt hơn. Chỉ có sự lựa chọn cẩn thận và công thức phù hợp với thành phần hoạt chất mới đảm bảo sinh khả dụng tối ưu, khả năng dung nạp tốt của da, độ ổn định cao và hiệu quả sản phẩm tốt nhất có thể. Các dẫn xuất vitamin C Tên Mô tả ngắn gọn Ascorbyl Palmitate Chất béo hòa tan Vitamin C Ascorbyl Tetraisopalmitate Vitamin hòa tan trong chất béo Axit Ethyl Ascorbic Vitamin hòa tan trong nước Vitamin C Ascorbic Glucoside Kết nối giữa axit ascorbic và glucose Magiê Ascorbyl Phosphate Dạng este mặn Vitamin C Natri Ascorbyl Phosphate Dạng este mặn Vitamin C